Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cảm tính



noun
Feeling
đó chỉ mới là nhận xét theo cảm tính that is only a comment dictated by feeling
nhận thức cảm tính cần được bổ sung bằng nhận thức lý tính perception through feeling must be completed by perception through reason

[cảm tính]
danh từ
Feeling; sensibility, perceptibility, impressionability
đó chỉ mới là nhận xét theo cảm tính
that is only a comment dictated by feeling
nhận thức cảm tính cần được bổ sung bằng nhận thức lý tính
perception through feeling must be completed by perception through reason
tính từ
impulsive
một hành động cảm tính
an impulsive act



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.